Bảng mã lỗi Fuji Xerox DocuCentre 2005/3005/2055/3055

[Bảng mã lỗi] máy photocopy Fuji Xerox DocuCentre 2005/ 3005 / 2055/ 3055

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại máy photocopy, có rất nhiều lựa chọn cho các bạn chọn mua máy photocopy nhưng phải kể đến máy photocopy của hãng fuji xerox máy được những kỹ sư người Nhật bản thiết kế, các model máy được update theo từng năm rất nhiều mẫu mã mới càng ngày càng cải thiện độ ổn định. Máy chạy rất bền và ổn định linh kiện thay thế có sẵn rất nhiều ở việt nam và đặc biệt hơn nữa là giá máy photocopy fuji xerox rẻ dễ tiếp cận người tiêu dùng hơn.

Bảng mã lỗi máy photocopy Fuji Xerox DocuCentre 2005

Trong quá trình vận hành máy tuổi thọ vật tư máy sẽ có sự hao mòn gây nên các lỗi của máy. Máy photocopy Fuji Xerox DocuCentre sẽ báo lỗi hệ thống, trên màn hình sẽ hiện 6 mã số lỗi ( dạng xxx-xxx). Và các bạn không biết máy của mình đang bị lỗi gì ? Hôm nay chúng tôi cung cấp cho các bạn tham khảo tài liệu tra cứu mã lỗi máy photocopy Xerox Docucentre 2005 ( mã lỗi này áp dụng chung cho các máy photocopy Xerox Docucentre 2005/ 2055 / 3005 ). Troubleshooting photocopy Fuji Xerox DocuCentre 2005/3005

Tài liệu tra cứu mã lỗi nhằm giúp cho người dùng hoặc kỹ thuật xác định chính xác máy photocopy lỗi ở đâu, nguyên nhân nào gây nên để có phương án sửa chữa máy photocopy xerox chính xác nhất, hiệu quả nhất.

005-xxx DADF
005-121 Sensor lấy giấy CVT ở chế độ ON JAM RAP
005-122 Tiền đăng ký giấy giấy CVT Simplex/Side1 ở chế ñộ ON JAM RAP
005-123 ðăng ký giấy CVT Simplex/Side1 JAM RAP 
005-125 Sensor đăng ký giấy CVT ở chế độ Off JAM RAP 
005-131 Bộ đảo CVT ở chế độ ON JAM RAP 
005-132 Bộ đảo CVT ở chế độ ON 2 JAM RAP
005-134 Bộ đảo CVT ở chế độ OFF JAM (Inverter) RAP ..........................................................    27
005-135 Tiền ñăng ký giấy CVT Side2 ở chế độ ON JAM RAP ................................................    28
005-136 ðăng ký giấy CVT Side2 ở chế ñộ ON JAM RAP........................................................    29
005-139 Sensor Invert CVT ở chế ñộ Off JAM RAP...................................................................    30
005-145 Sensor đăng ký giấy CVT ở chế ñộ Off JAM RAP .......................................................    31
005-146 Sensor tiền đăng ký giấy CVT ở chế độ Off JAM RAP ................................................    32
005-147 Sensor tiền đăng ký giấy CVT ở chế độ Off JAM (đảo chiều) RAP ............................     33
005-194 Cỡ Size SS không khớp với JAM trên RAP cỡ size hỗn hợp .......................................     34
005-196 Cỡ Size CVT không khớp với JAM (không pha trộn) RAP .........................................    35
005-197 Cỡ Size hỗn hợp bị cản lại JAM RAP ............................................................................    36
005-198 Cỡ Size quá ngắn JAM RAP ...........................................................................................    37
005-199 Cỡ Size quá dài JAM RAP ..............................................................................................    38
005-280 Lỗi DADF-EEPROM RAP .............................................................................................    39
005-283 Lỗi logic của sensor chỉ mức DADF ..............................................................................    39
005-284 Logic sensor APS DADF RAP Lỗi.................................................................................    40
005-285 Nudger DADF Không nâng được ...................................................................................    41
005-286 Sensor lấy giấy DADF bị lỗi RAP ..................................................................................    42
005-302 CVT Feeder Cover Interlock Open RAP ........................................................................    43
005-304 Công tắc nắp trên CVT mở RAP ....................................................................................    44
005-305 CVT Feeder Cover Interlock Open (đang hoạt động) RAP ..........................................    44
005-307 Công tắc nắp trên CVT mở ra khi đang hoạt động RAP ...............................................    45
005-906 Sensor lấy giấy CVT ở trạng thái tĩnh JAM RAP..........................................................    45
005-907 Sensor tiền đăng ký giấy CVT ở trạng thái tĩnh JAM RAP ..........................................    46
005-908 Sensor đăng ký giấy CVT ở trạng thái tĩnh JAM RAP..................................................    46
005-913 Sensor Invert CVT ở trạng thái tĩnh JAM RAP .............................................................    47
005-915 Sensor CVT APS số 1 ở trạng thái tĩnh JAM RAP........................................................    47
005-916 Sensor CVT APS số 2 ở trạng thái tĩnh JAM RAP........................................................    48
005-917 Sensor CVT APS số 3 ở trạng thái tĩnh JAM RAP........................................................    48
005-942 Lỗi nạp bản gốc trên DADF RAP ...................................................................................    49
005-943 Lỗi nâng khay DADF RAP .............................................................................................    50

010-xxx Fuser mucinhanoi365.com
010-313 Bộ điều khiển cảm biến nhiệt bị hỏng RAP ...................................................................    51
010-314 Bộ cảm biến nhiệt cạnh bên bị hỏng RAP .......................................................................    51
010-318 Lỗi phục hồi Hot-sagging RAP ..........................................................................................     52
010-320 Trục sấy bị quá nhiệt RAP ................................................................................................     52
010-327 Lỗi ñịnh thời bộ sấy RAP .................................................................................................     53
010-398 Lỗi khoá bộ sấy RAP ........................................................................................................     54

012-xxx Finisher
012-111 Finisher H-transport Entrance Sensor ở chế độ Off JAM RAP .....................................      55
012-112 Finisher H-transport Entrance Sensor ở chế độ On JAM RAP ......................................      56
012-121 H-transport Exit Sensor ở chế độ Off JAM RAP ............................................................    57
012-126 H-transport Entrance SNR ở chế độ Off JAM B RAP ...................................................    58
012-151 Compile Entrance Sensor ở chế độ Off JAM RAP .........................................................    59
012-152 Compile Entrance Sensor ở chế độ On JAM RAP..........................................................    60
012-161 Finisher Set Eject JAM  RAP ...........................................................................................     61
012-162 H-tra. Exit Sensor ở chế độ On JAM RAP ......................................................................    62
012-211 Lỗi của bộ phận chia bộ RAP ...........................................................................................     63
012-212 Lỗi giới hạn trên của bộ phận chia bộ  RAP....................................................................    64
012-221 Front Tamper Home Sensor không ở chế độ On RAP ...................................................    65
012-223 Front Tamper Home Sensor không ở chế độ Off RAP...................................................    66
012-224 Rear Tamper Home Sensor không ở chế độ Off RAP ....................................................    67
012-260 Eject Clamp Home Sensor không ở chế độ On RAP ......................................................    68
012-263 Rear Tamper không hoạt động RAP ................................................................................    69
012-282 Eject Clamp Home Sensor không ở chế ñộ Off RAP .....................................................    70
012-283 Set Clamp Home Sensor không ở chế ñộ Off RAP ........................................................    71
012-284 Set Clamp Home Sensor không ở chế ñộ On RAP .........................................................    72
012-291 đóng kimr không hoạt động RAP....................................................................................    73
012-293 đóng kim Front Corner sensor không ở chế ñộ On RAP ...............................................    73
012-294 đóng kim Front Corner sensor không ở chế ñộ Off RAP ..............................................    74
012-295 đóng kim move sensor không ở chế độ On RAP ...........................................................    75
012-296 đóng kim move sensor không ở chế độ On RAP ...........................................................    76
012-301 Nắp trên của Finisher bị mở RAP ....................................................................................    77
012-302 Nắp trước của Finisher bị mở RAP ..................................................................................    78
012-303 Finisher H-transport cover bị mở RAP ............................................................................    78
012-901 Finisher H-transport Entrance Sensor ở trạng thái tĩnh JAM RAP................................      79
012-902 H-transport Exit Sensor ở trạng thái tĩnh JAM RAP ......................................................    79
012-903 Giấy vẫn nằm tại Compile Entrance Sensor JAM RAP .................................................    80
012-905 Compile Paper sensor trạng thái tĩnh JAM RAP.............................................................    80
012-923 H-transport Entrance SNR ở trạng thái tĩnh JAM B RAP ..............................................    81

041-xxx NVM
041-210 MCU NVM bị lỗi Module khay RAP ..............................................................................    83
041-211 Module khay không thể đọc/ghi NVM RAP ...................................................................    83
041-340 Không thể đọc/ghi MCU RAM RAP ...............................................................................    84
041-362 Không thể đọc/ghi IOT NVM RAP .................................................................................    84
041-363 MCU NVM bị lỗi RAP .....................................................................................................     84
041-364 MCU CPU không đủ mạnh để truy cập NVM RAP .......................................................    84

041-366 Mạch điện Asic điều khiển Crum bị lỗi RAP .................................................................    85

042-xxx Drives
042-323 Bộ truyền động Motor Drum K bị hỏng RAP ................................................................    87
042-325 Motor chính bị hỏng RAP ...............................................................................................    87

047-xxx Communication
047-211 OCT1 không hoạt động RAP ..........................................................................................    89
047-212 OCT2 không hoạt động RAP ..........................................................................................    90
041-213 Finisher không phù hợp RAP ..........................................................................................    91
041-214 Giao tiếp MCU-DM bị lỗi RAP ......................................................................................    91
041-215 Giao tiếp MCU-EXIT bị lỗi RAP ...................................................................................    92
047-216 Lỗi giao tiếp MCU-Finisher RAP ...................................................................................    92
047-218 Lỗi giao tiếp MCU-TM RAP ..........................................................................................    93
047-315 Giao tiếp MCU-EXIT bị lỗi RAP ...................................................................................    93

061-xxx ROS
061-315 SOS Long K bị lỗi RAP...................................................................................................    95
061-321 Môtơ ROS không hoạt động RAP...................................................................................    95
061-333 Quạt của ROS bị hỏng RAP ............................................................................................    96

062-xxx IIT
062-210 đường hot line IISS bị lỗi RAP ......................................................................................    97
062-211 IISS EEPROM Local bị lỗi RAP ....................................................................................    97
062-277 IISS DADF Communication bị lỗi RAP ........................................................................    97
062-300 Hở công tắc nằp cửa trên RAP ........................................................................................    98
062-310 IISS EEPROM Local bị lỗi RAP ....................................................................................    98
062-311 Logic phần mềm IISS lỗi RAP........................................................................................    98
062-345 Hệ thống phụ IISS EEPROM bị lỗi RAP .......................................................................    99
062-360 lỗi Vị trí Carriage RAP ....................................................................................................    99
062-371 độ chiếu sáng đèn không đạt RAP .................................................................................    100
062-380 Lỗi Platen AGC CH1 RAP ..............................................................................................    101
062-386 Lỗi Platen AOC CH1 RAP ..............................................................................................    101
062-389 Cartriage hoạt động quá tải RAP......................................................................................    101
062-392 Bộ nhớ IISS PWBA bị lỗi 1 RAP ...................................................................................    102
062-393 IISS PWBA bị lỗi 2 RAP.................................................................................................    102

071-xxx Tray 1 mucinhanoi365.com
071-105 Sensor đăng ký giấy khay 1 ở chế độ ON JAM RAP ....................................................    103
071-210 Nâng khay 1 không hoạt động JAM RAP ......................................................................    105
071-211 Khay 1 bị lỗi RAP ............................................................................................................    106

072-xxx Tray 2
072-101 Khay 2 không lấy giấy JAM RAP ..................................................................................    107
072-105 Sensor đăng ký giấy khay 2 ở chế độ ON JAM RAP ....................................................    109
072-210 Nâng khay 2 không hoạt động JAM RAP ......................................................................    110
072-211 Khay 2 bị lỗi RAP ............................................................................................................    111

077-xxx JAM & Cover Open
077-101 Sensor ñăng ký giấy ở chế độ OFF JAM RAP ................................................................    129
077-103 Fuser Exit Sensor ở chế độ OFF JAM RAP ....................................................................    130
077-104 Exit Sensor ở chế ñộ OFF (quá ngắn) JAM RAP............................................................    130
077-106 Fuser Exit Sensor ở chế độ ON JAM RAP ......................................................................    131
077-109 IOT Exit Sensor ở chế độ ON JAM straight RAP ...........................................................    132
077-113 IOT Exit Sensor ở chế độ Off JAM straight RAP ...........................................................    133
077-114 Exit 2 Sensor ở trạng thái tĩnh JAM RAP ........................................................................    133
077-129 Sensor đăng ký giấy ở chế độ ON JAM RAP (Lấy giấy đảo mặt/ dừng) ......................     134
077-130 Duplex Out Sensor ở chế độ ON JAM RAP....................................................................    135
077-131 Duplex wait Sensor ở chế độ ON JAM RAP ...................................................................    136
077-211 Phát hiện ra Module khay không phù hợp RAP ..............................................................    137
077-300 Nắp trước của IOT bị mở RAP .........................................................................................    137
077-301 Công tắc bên trái bị mở RAP ............................................................................................    138
077-305 Công tắc nắp bên trái module khay bị mở RAP ..............................................................    139
077-307 Nắp DUP bị mở RAP ........................................................................................................    139
077-308 Công tắc nắp bên trái trên bị mở RAP .............................................................................    140
077-309 Công tắc nắp trái dưới bị mở RAP ...................................................................................    140
077-310 Bộ ñiều khiển không gửi hình ảnh RAP ..........................................................................    141
077-329 Môtơ chính không dừng lại RAP......................................................................................    141
077-900 Sensor ñăng ký giấy ở trạng thái tĩnh JAM RAP ............................................................    141
077-901 Fuser Exit Sensor ở trạng thái tĩnh JAM RAP.................................................................    142
077-902 Exit Sensor 2 ở chế ñộ ON JAM standby RAP ...............................................................    142
077-904 Sensor lấy giấy ra khay 2 ở trạng thái tĩnh RAP .............................................................    143
077-905 Sensor lấy giấy ra khay 3 ở trạng thái tĩnh JAM RAP ....................................................    143
077-906 Sensor lấy giấy ra khay 4 ở trạng thái tĩnh JAM RAP ....................................................    144
077-907 Duplex Sensor ở trạng thái tĩnh JAM RAP......................................................................    144

091-xxx Drum mucinhanoi365.com
091-401 Tuổi thọ Drum sắp hết RAP..............................................................................................    145
091-440 Tuổi thọ Drum trước khi sắp hết hạn RAP ......................................................................    145
091-912 Không thể cài đặt XERO/Developer Cartridge RAP ......................................................    146
091-913 Hết tuổi thọ Xero/Developer Cartridge RAP ...................................................................    147
091-914 Xero/Developer Cartridge CRUM không thể truyền tín hiệu RAP ...............................     147
091-915 Xero/Developer Cartridge CRUM không thể ghi dữ liệu RAP......................................    148
091-916 Dữ Liệu Drum CRUM không khớp RAP ........................................................................    148

092-xxx Process Control
092-910 Sensor ATC không hoạt ñộng RAP..................................................................................    149
093-xxx Toner Supply
093-312 Môtơ phân phối mực không hoạt ñộng RAP..................................................................    151
093-406 Hộp mực đen Toner black sắp hết RAP .........................................................................    151
093-912 Hộp mực đen hết mực RAP........................................................................    152
093-924 Toner Cartridge CRUM không thể truyền tín hiệu RAP ...............................................    153
093-925 Dữ liệu Toner Crum bị lỗi RAP ......................................................................................    154
093-926 Dữ Liệu Toner Drum CRUM không khớp RAP ............................................................

003-xxx FIP
003-310 Dung lượng bộ nhớ mở rộng IIT không ñủ 
003-318 IITsc Soft bị lỗi.
003-319 Phát hiện bộ phận ñiều khiển video IITsc bị lỗi
003-320 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 1 
003-321 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 2 
003-322 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 3 
003-323 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 4 
003-325 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 6 
003-326 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 7 
003-327 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi

8003-328 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 9 
003-329 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 10 
003-330 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 11 
003-331 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 12 
003-332 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 13 
003-333 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 14 
003-334 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 15 
003-335 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 16 
003-336 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 17 
003-337 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 18 
003-338 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 19 
003-339 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 20 
003-340 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 21 
003-341 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 22
003-342 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 23 
003-343 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 24 
003-344 đường hotline IISS-ESS X bị lỗi khi ở chế độ ON
003-345 X PIO không khớp Lỗi 1 
003-346 X PIO không khớp Lỗi 2 
003-702 X PIO không khớp Lỗi 2 
003-750 Tài liệu bị thiếu ở book duplex 
003-751 Dung lượng PANTHER không đủ 
003-752 Không thể scan ở độ phân giải 600 DPI..
003-753 Không thể scan ở độ phân giải  lớn hơn 300 DPI...
003-754 Lỗi có thể phục hồi S2X
003-755 Lỗi Command S2X 
003-756 Lỗi Command S2X 
003-757 Không thể scan ở ñộ phân giải lớn hơn 400 DPI.
003-760 Lỗi về cách thiết lập scan 
003-761 Kích thước khay giấy không đúng.
003-763 Không tìm thấy sơ đồ điều chỉnh 
003-764 Tài liệu bị thiếu (hình ảnh chồng lên nhau) 
003-780 Lỗi Nén hình ảnh scan..
003-795 Lỗi giới hạn AMS 
003-930 Không thể scan ở độ phân giải lớn hơn 300 DPI..
003-931 Không thể scan ở độ phân giải lớn hơn 400 DPI..
003-932 Không thể scan ở độ phân giải lớn hơn 600 DPI.
003-933 Không thể scan các tài liệu kế tiếp ở độ phân giải lớn hơn 300 DPI 
003-934 Không thể scan các tài liệu kế tiếp ở độ phân giải lớn hơn 400 DPI 
003-934 Không thể scan các tài liệu kế tiếp ở độ phân giải lớn hơn 600 DPI 
003-940 Bộ nhớ DAM không đủ 
003-942 Tự động dò tìm kích thước tài liệu bị lỗi 
003-944 Image repeat count bị lỗi 
003-946 Bị thay đổi mọi hướng (copy APS) 
003-947 Số đếm tài liệu trả lại bị lỗi 
003-948 Tài liệu trả lại không phù hợp 
003-951 Số trang tối đa của 1 job vượt mức
003-952 Màu của tài liệu trả về không phù hợp 
003-955 Thay đổi kích cỡ tài liệu bị lỗi 
003-324 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 5 

máy photocopy fuji xerox báo lỗi reinsert an improperly seated consumable or replace any consumables with cartridge error status. press machine status button and select supplies tab for details.

 

|Xem thêm dịch vụ sửa chữa máy photocopy

 

Từ khóa tìm kiếm: mã lỗi Fuji Xerox DocuCentre 2055, mã lỗi Fuji Xerox DocuCentre 2005, mã lỗi Fuji Xerox DocuCentre 3005, Fuji Xerox DocuCentre 2005 báo lỗi, Fuji Xerox DocuCentre 2055 báo lỗi, Fuji Xerox DocuCentre 3005 báo lỗi

0988553353